Đứa lớn đang học lớp chín, đã biết lo toan và hiểu chuyện. Đứa thứ hai học lớp sáu, vẫn còn hồn nhiên nhưng siêng năng. Còn đứa út, mới học lớp hai, nhỏ xíu như cái búp măng non. Chúng sinh ra giữa xứ Truồi này, nơi mỗi mùa mưa đều gắn với những dòng nước đục tràn qua sân, qua vườn, qua cả ký ức. Tôi không muốn các con sợ lũ. Tôi chỉ muốn chúng biết cách sống cùng lũ, như một phần tự nhiên của cuộc đời mình.
Khi nước chạm vào bậc thềm, tôi bắt đầu chỉ dẫn. Đứa lớn gom đồ điện, sách vở. Đứa giữa phụ kê giường, nhắc tủ. Đứa nhỏ lăng xăng mang dép, áo quần bỏ vào thùng xốp. Tôi dạy chúng từng chút: Cái này để lên cao, cái kia buộc lại cho khỏi trôi. Ghế chồng lên nhau. Áo quần bọc lại để khỏi ướt... Chúng làm theo răm rắp, vụng về đến đáng thương.
Trong ánh đèn vàng đục, tôi thấy những khuôn mặt non nớt ấy đang dần học bài học đầu đời: Làm chủ sự sợ hãi của mình. Những lúc nước còn ở sân, tôi bày các con xếp các chiếc thuyền giấy, rồi cùng thả các chiếc thuyền trôi trên dòng nước ở sân. Tôi nhắn nhủ, một chiếc thuyền con thả xuống là con gửi theo bao mơ ước vào đó, như những lúc con thổi nến sinh nhật vậy. Đến khuya, nước đã vào nhà lớn. Ngoài kia, gió quất mạnh vào mái tôn, mưa gõ dồn dập. Trong nhà, chỉ còn tiếng thở của những đứa trẻ đang cố giữ thăng bằng tâm trí trên chiếc gác cao tránh lũ. Rồi, vì trẻ nhỏ nên tôi phải dặn: “Đừng ngủ say, nếu cha gọi, phải dậy ngay”.
Và đúng thế, có đêm, khi đồng hồ chỉ một giờ khuya, tôi khẽ lay từng đứa: “Dậy, nước rút rồi, dọn dẹp thôi con”. Không ai than vãn. Tôi dạy chúng phải dọn lũ theo phương châm “Nước rút ngang đâu, dọn đến hết đó”. Bởi nước lúc này đang không còn là “kẻ xấu”, mà hắn “là đồng đội” cùng ta lau dọn cửa nhà... Đứa lớp chín lặng lẽ cầm chổi, đứa lớp hai vẫn còn ngái ngủ mà cũng bưng chậu nước lau bàn. Tôi nhìn các con trong ánh đèn pin mờ ảo, lòng ấm lạ thường. Bởi chúng không trốn tránh lũ, mà đang lớn lên cùng lũ.
Tôi từng nghe nhiều chuyện đau lòng trong mùa mưa, những sinh viên bị kẹt trong phòng trọ, nước ngập, không kịp thoát thân, chỉ vì thiếu kỹ năng, thiếu bình tĩnh, thiếu một lần được cha mẹ dẫn qua dòng nước lũ. Tôi nghĩ, nếu trẻ em được dạy cách đối diện với thiên tai, biết chuẩn bị, biết lắng nghe và hành động, thì nhiều nỗi thương tâm đã không xảy ra. Lũ không đáng sợ bằng sự hoảng loạn. Cũng như cuộc đời, cái khiến ta gục ngã không phải là khó khăn, mà là nỗi sợ trước khó khăn ấy.
Đó là cách tôi dạy con tự cứu mình, không chỉ trong lũ mà cả trong cuộc đời.
Có lần, các con hỏi tôi: Cha ơi, sao mình không đi chỗ khác, khỏi bị lụt nữa? Tôi xoa đầu nó, mỉm cười: “Ở đâu cũng có cái khổ của nó. Quan trọng là mình biết đứng vững trong cái khổ ấy, con à!”.
Khi nước rút, trời trong dần. Mùi bùn đất hòa cùng mùi trà sớm của ba tôi, mùi áo quần ẩm, mùi ngói ướt, tất cả quyện lại thành hơi thở của quê hương. Ba đứa con tôi xắn tay cọ nền, áo quần lấm lem mà vẫn cười tươi. Tôi biết, dù mai này chúng có đi đâu, trong lòng chúng vẫn có gốc rễ của sự kiên cường.
Mùa nước dạy con tôi trưởng thành, dạy chúng biết yêu thương, biết nhẫn nại, biết đương đầu và biết bình tâm giữa những dòng chảy bất ngờ của cuộc đời. Và tôi tin, khi bước ra ngoài thế giới rộng lớn kia, chúng sẽ không sợ bất cứ cơn lũ nào nữa.