Các mặt hàng thực phẩm tiêu dùng hàng ngày
Cập nhật lúc 10:13, Thứ sáu, 15/05/2015 (GMT+7)
Giá các mặt hàng thực phẩm tiêu dùng hàng ngày do thuathienhueonline cập nhật từ Chợ Đông Ba.
| BẢNG GIÁ |
| STT |
Tên sản phẩm |
Giá |
| 1 |
Gạo tẻ ngon AAA (kg) |
14.000 |
| 2 |
Nếp thường (kg) |
15.000 |
| 3 |
Bột mì Bình Đông (kg) |
14.000 |
| 4 |
Thịt heo đùi loại 1 (kg) |
100.000 |
| 5 |
Thịt heo nạc thăn (kg) |
90.000 |
| 6 |
Thịt heo ba rọi (kg) |
90.000 |
| 7 |
Bánh chưng Nhật Lệ (1 cặp) |
10.000 |
| 8 |
Sườn lợn, loại sườn thăn (kg) |
95.000 |
| 9 |
Ngô vàng hạt khô (kg) |
9.000 |
| 10 |
Gạo khang dân (kg) |
10.000 |
| 11 |
Gà công nghiệp làm sẵn (kg) |
85.000 |
| 12 |
Thịt bò loại 1 (kg) |
250.000 |
| 13 |
Trứng gà công nghiệp (10 quả) |
25.000 |
| 14 |
Trứng vịt (10 quả) |
35.000 |
| 15 |
Dầu ăn BESS chai nhựa 1 lít |
35.000 |
| 16 |
Thịt gà kiến (kg) |
160.000 |
| 17 |
Nếp Huế loại 1 (kg) |
22.000 |
| 18 |
Gạo tẻ thường 4B (kg) |
14.000 |
| 19 |
Gạo tẻ ngon Tài Nguyên (kg) |
18.000 |
| 20 |
Bột mì loại 1 (kg) |
14.000 |
| 21 |
Khoai lang tươi (kg) |
5.000 |
| 22 |
Sắn tươi (kg) |
9.000 |
| 23 |
Thịt bò bắp (kg) |
240.000 |
| 24 |
Giò lụa 1kg |
130.000 |
| 25 |
Trứng gà ta 10 quả |
35.000 |
| 26 |
Cá thu khúc giữa (kg) |
170.000 |
| 27 |
Cá nục loại 8-10 con/kg |
60.000 |
| 28 |
Mực tươi, loại mực cơm 12-15con/kg |
180.000 |
| 29 |
Cua biển tươi 2-3 con/kg |
250.000 |
| 30 |
Đậu xanh hạt loại 1 (kg) |
42.000 |
| 31 |
Đậu đen hạt loại 1 (kg) |
40.000 |
| 32 |
Bắp cải trắng to (kg) |
6.000 |
| 33 |
Cà chua tươi (kg) |
12.000 |
| 34 |
Khoai tây to (kg) |
16.000 |
| 35 |
Đậu cô ve tươi (kg) |
14.000 |
| 36 |
Bí đao (kg) |
8.000 |
| 37 |
Tôm nõn khô (kg) |
600.000 |
| 38 |
Củ cải trắng (kg) |
6.000 |
| 39 |
Dưa leo (kg) |
7.000 |
| 40 |
Giá đỗ (kg) |
14.000 |
| 41 |
Chuối Tiêu (kg) |
14.000 |
| 42 |
Hành lá tươi (kg) |
8.000 |
| 43 |
Hành củ khô (kg) |
20.000 |
| 44 |
Măng nứa khô loại 1 (kg) |
110.000 |
| 45 |
Nghệ củ tươi |
15.000 |
| 46 |
Gừng tươi (kg) |
40.000 |
| 47 |
Nấm mèo loại 1 (kg) |
100.000 |
| 48 |
Nấm hương loại 1 (kg) |
300.000 |
| 49 |
Cam sành Việt Nam (kg) |
36.000 |
| 50 |
Quýt đường (kg) |
40.000 |
| 51 |
Táo Việt Nam (kg) |
15.000 |
| 52 |
Tỏi khô (kg) |
50.000 |
| 53 |
Dưa hấu (kg) |
20.000 |
| 54 |
Nho Việt Nam (Kg) |
45.000 |
| 55 |
Thanh Long (kg) |
35.000 |
| 56 |
Tôm đồng loại 1 (kg) |
250.000 |
| 57 |
Đu đủ loại 1 (kg) |
18.000 |
| 58 |
Thanh long (kg) |
30.000 |
| 59 |
Tôm nuôi (kg) |
250.000 |
| 60 |
Trái Thơm |
17.000 |
| 61 |
Vịt làm sẵn (kg) |
75.000 |
| 62 |
Xoài cát chu (kg) |
30.000 |
| 63 |
Lạc nhân to loại 1 (kg) |
42.000 |
| 64 |
Mè vàng loại 1 (kg) |
65.000 |
|
BQ