DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC XÉT TUYỂN THẲNG, ƯU TIÊN XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO
CỦA ĐẠI HỌC HUẾ NĂM 2025
A. XÉT TUYỂN THẲNG
I. ĐỐI TƯỢNG THÍ SINH ĐẠT THÀNH TÍCH CAO TRONG CÁC KỲ THI, CUỘC THI CẤP QUỐC GIA
|
Stt |
Họ tên |
|
Giới |
Ngày sinh |
CCCD |
Tỉnh |
Xét tuyển thẳng |
Năm đoạt giải |
|
Môn/ Lĩnh vực đoạt giải |
Loại giải, huy chương |
||
|
Ký hiệu trường |
Ngành học |
NV |
|||||||||||
|
1 |
Đậu Nguyễn Thái |
Bình |
Nam |
06/10/2007 |
046207126279 |
TP Huế |
DHA |
Luật |
1 |
2023 |
KHKT cấp quốc gia |
Khoa học xã hội và hành vi |
Giải Nhì |
|
2 |
Phạm Thị Bích |
Viễn |
Nữ |
20/10/2007 |
045307007342 |
Quảng Trị |
DHA |
Luật |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Địa lý |
Giải Ba |
|
3 |
Lê Thị Ý |
Nhi |
Nữ |
10/02/2007 |
046307010885 |
TP Huế |
DHK |
Kinh doanh thương mại |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Địa lý |
Giải Ba |
|
4 |
Nguyễn Lê Gia |
Bảo |
Nữ |
19/07/2007 |
049207014038 |
Quảng Nam |
DHF |
Sư phạm Tiếng Anh |
1 |
2024 |
HSG cấp quốc gia |
Tiếng Anh |
Giải Nhì |
|
5 |
Phạm Thị Thanh |
Cẩm |
Nữ |
01/01/2006 |
046306008771 |
TP Huế |
DHF |
Sư phạm Tiếng Anh |
1 |
2024 |
HSG cấp quốc gia |
Địa lý |
Giải Ba |
|
6 |
Nguyễn Hà Minh |
Thư |
Nữ |
21/06/2007 |
049307003654 |
Quảng Nam |
DHF |
Sư phạm Tiếng Anh |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Ngữ văn |
Giải Ba |
|
7 |
Đào Thị Mỹ |
Vân |
Nữ |
03/08/2007 |
045307000526 |
Quảng Trị |
DHF |
Sư phạm Tiếng Anh |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Tiếng Anh |
Giải Ba |
|
8 |
Hoàng Hoài |
Phương |
Nữ |
02/03/2007 |
046307011476 |
TP Huế |
DHS |
Sư phạm Lịch sử |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Lịch sử |
Giải Nhất |
|
9 |
Nguyễn Việt |
Thanh |
Nữ |
06/06/2007 |
048307003080 |
Đà Nẵng |
DHS |
Sư phạm Lịch sử |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Lịch sử |
Giải Nhì |
|
10 |
Huỳnh Thị Kiều |
Trâm |
Nữ |
05/06/2007 |
049307012721 |
Quảng Nam |
DHS |
Sư phạm Lịch sử |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Lịch sử |
Giải Nhì |
|
11 |
Lê Thị Xuân |
Bình |
Nữ |
06/02/2007 |
051307009935 |
Quảng Ngãi |
DHS |
Sư phạm Lịch sử |
1 |
2024 |
HSG cấp quốc gia |
Lịch sử |
Giải Ba |
|
12 |
Nguyễn Đức |
Kiên |
Nam |
13/10/2007 |
064207009862 |
Gia Lai |
DHS |
Sư phạm Lịch sử |
1 |
2024 |
HSG cấp quốc gia |
Lịch sử |
Giải Ba |
|
13 |
Lê Hà |
My |
Nữ |
04/12/2007 |
044307008900 |
Quảng Bình |
DHS |
Sư phạm Lịch sử |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Lịch sử |
Giải Ba |
|
14 |
Trương Phạm Minh |
Ngọc |
Nữ |
14/10/2007 |
046307007020 |
TP Huế |
DHS |
Sư phạm Lịch sử |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Lịch sử |
Giải Ba |
|
15 |
Lương Công |
Quý |
Nam |
04/03/2007 |
054207004701 |
Phú Yên |
DHS |
Sư phạm Lịch sử |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Lịch sử |
Giải Ba |
|
16 |
Hồ Thị Như |
Thảo |
Nữ |
13/01/2007 |
049307005917 |
Quảng Nam |
DHS |
Sư phạm Lịch sử |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Lịch sử |
Giải Ba |
|
17 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
12/10/2007 |
052307013396 |
Bình Định |
DHS |
Sư phạm Lịch sử |
1 |
2024 |
HSG cấp quốc gia |
Lịch sử |
Giải Ba |
|
18 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Nhi |
Nữ |
23/08/2007 |
046307010713 |
TP Huế |
DHS |
Sư phạm Ngữ văn |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Địa lý |
Giải Nhì |
|
19 |
Nguyễn Gia Bảo |
Anh |
Nữ |
11/12/2007 |
056307005107 |
Khánh Hòa |
DHS |
Sư phạm Ngữ văn |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Ngữ văn |
Giải Ba |
|
Stt |
Họ tên |
|
Giới |
Ngày sinh |
CCCD |
Tỉnh |
Xét tuyển thẳng |
Năm đoạt giải |
|
Môn/ Lĩnh vực đoạt giải |
Loại giải, huy chương |
||
|
Ký hiệu trường |
Ngành học |
NV |
|||||||||||
|
20 |
Phan Thị Gia |
Bảo |
Nữ |
10/02/2007 |
'046307004417 |
TP Huế |
DHS |
Sư phạm Ngữ văn |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Ngữ văn |
Giải Ba |
|
21 |
Hoàng Minh |
Hằng |
Nữ |
31/12/2007 |
067307004627 |
Đăk Nông |
DHS |
Sư phạm Ngữ văn |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Ngữ văn |
Giải Ba |
|
22 |
Ngô Đức |
Long |
Nam |
06/06/2007 |
037207002002 |
Ninh Bình |
DHS |
Sư phạm Ngữ văn |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Ngữ văn |
Giải Ba |
|
23 |
Phan Thị Tịnh |
Minh |
Nữ |
21/03/2007 |
046307006548 |
TP Huế |
DHS |
Sư phạm Ngữ văn |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Ngữ văn |
Giải Ba |
|
24 |
Nguyễn Võ Phương |
Nguyên |
Nữ |
08/03/2007 |
058307003179 |
Ninh Thuận |
DHS |
Sư phạm Ngữ văn |
1 |
2024 |
HSG cấp quốc gia |
Ngữ văn |
Giải Ba |
|
25 |
Hà Nguyễn Thục |
Quyên |
Nữ |
27/11/2007 |
049307001357 |
Đà Nẵng |
DHS |
Sư phạm Ngữ văn |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Ngữ văn |
Giải Ba |
|
26 |
Bùi Kim |
Thu |
Nữ |
17/08/2007 |
036307017070 |
Bạc Liêu |
DHS |
Sư phạm Ngữ văn |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Ngữ văn |
Giải Ba |
|
27 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Thủy |
Nữ |
30/06/2007 |
046307005818 |
TP Huế |
DHS |
Sư phạm Ngữ văn |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Ngữ văn |
Giải Ba |
|
28 |
Nguyễn Viết |
Trường |
Nam |
24/06/2007 |
049207003668 |
Quảng Nam |
DHS |
Sư phạm Ngữ văn |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Ngữ văn |
Giải Ba |
|
29 |
Phạm Quang |
Huy |
Nam |
20/12/2007 |
049207000817 |
Quảng Nam |
DHS |
Sư phạm Hóa học |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Hóa học |
Giải Nhì |
|
30 |
Phạm Hữu Ngọc |
Quý |
Nam |
30/12/2006 |
046206008204 |
TP Huế |
DHS |
Sư phạm Hóa học |
1 |
2024 |
HSG cấp quốc gia |
Hóa học |
Giải Ba |
|
31 |
Cao Hoàng Trâm |
Anh |
Nữ |
10/04/2007 |
048307001243 |
Đà Nẵng |
DHS |
Sư phạm Địa lý |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Địa lý |
Giải Ba |
|
32 |
Trần Thế |
Huy |
Nam |
05/05/2007 |
051207013937 |
Quảng Ngãi |
DHS |
Sư phạm Địa lý |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Địa lý |
Giải Ba |
|
33 |
Nguyễn Hoàng |
Lĩnh |
Nam |
31/01/2007 |
095207006404 |
Bạc Liêu |
DHS |
Sư phạm Địa lý |
1 |
2024 |
HSG cấp quốc gia |
Địa lý |
Giải Ba |
|
34 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Tiên |
Nữ |
24/03/2007 |
046307002456 |
TP Huế |
DHS |
Sư phạm Địa lý |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Địa lý |
Giải Ba |
|
35 |
Bùi Hoàng Đại |
Dương |
Nam |
16/06/2007 |
046207011370 |
TP Huế |
DHY |
Y khoa |
1 |
2024 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Nhất |
|
36 |
Nguyễn Ngọc Chi |
An |
Nữ |
29/07/2007 |
046307005918 |
TP Huế |
DHY |
Y khoa |
1 |
2024 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Nhì |
|
37 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
Nam |
27/12/2007 |
062207003382 |
Kon Tum |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Hóa học |
Giải Nhì |
|
38 |
Phan Hải |
Đăng |
Nam |
28/07/2007 |
052207012174 |
Bình Định |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Nhì |
|
39 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hà |
Nữ |
16/10/2007 |
038307016038 |
Thanh Hóa |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Nhì |
|
40 |
Nguyễn Gia |
Huy |
Nam |
03/12/2007 |
040207017344 |
Nghệ An |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Nhì |
|
41 |
Trần Thái |
Khang |
Nam |
20/04/2007 |
040207015838 |
Nghệ An |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Nhì |
|
42 |
Bùi An |
Khánh |
Nam |
20/10/2007 |
058207021452 |
Nghệ An |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Nhì |
|
43 |
Lê Anh |
Kiệt |
Nam |
17/12/2007 |
054207007865 |
Phú Yên |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Hóa học |
Giải Nhì |
|
44 |
Trần Mai Hương |
Nguyên |
Nữ |
28/11/2007 |
045307007737 |
Quảng Trị |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Nhì |
|
45 |
Hà Thành |
Nhân |
Nam |
06/08/2007 |
048207003313 |
Đà Nẵng |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Hóa học |
Giải Nhì |
|
46 |
Trần Hoàng |
Nhi |
Nữ |
31/03/2007 |
044307000689 |
Quảng Bình |
DHY |
Y khoa |
1 |
2024 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Nhì |
|
47 |
Thân Đại |
Pháp |
Nam |
13/05/2007 |
046207006585 |
TP Huế |
DHY |
Y khoa |
1 |
2024 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Nhì |
|
Stt |
Họ tên |
|
Giới |
Ngày sinh |
CCCD |
Tỉnh |
Xét tuyển thẳng |
Năm đoạt giải |
|
Môn/ Lĩnh vực đoạt giải |
Loại giải, huy chương |
||
|
Ký hiệu trường |
Ngành học |
NV |
|||||||||||
|
48 |
Lâm Hưng Thiên |
Phúc |
Nữ |
25/03/2007 |
049307000597 |
Quảng Nam |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Hóa học |
Giải Nhì |
|
49 |
Nguyễn Đăng Anh |
Quân |
Nam |
16/10/2007 |
046207002072 |
TP Huế |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Nhì |
|
50 |
Lê Thành |
Vinh |
Nam |
06/12/2007 |
038207031934 |
Thanh Hóa |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Nhì |
|
51 |
Đỗ Nguyên |
Vỹ |
Nam |
22/08/2007 |
049207014380 |
Quảng Nam |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Nhì |
|
52 |
Võ Đình |
Bách |
Nam |
03/04/2007 |
054207009504 |
Phú Yên |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
53 |
Lê Minh |
Đức |
Nam |
12/01/2007 |
046207001622 |
TP Huế |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
54 |
Đặng Thùy |
Dương |
Nữ |
03/10/2007 |
064307017248 |
Gia Lai |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
55 |
Lê Trần Song |
Dương |
Nam |
14/11/2007 |
074207002300 |
Bình Dương |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
56 |
Ngô Đức |
Duy |
Nam |
01/07/2007 |
062207004542 |
Kon Tum |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
57 |
Đào Thị Bảo |
Giang |
Nữ |
07/01/2007 |
042307000710 |
Nghệ An |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
58 |
Ngô Quỳnh |
Giang |
Nữ |
20/01/2007 |
044307008788 |
Quảng Bình |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Hóa học |
Giải Ba |
|
59 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
11/06/2007 |
049307001493 |
Quảng Nam |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
60 |
Võ Minh |
Hiếu |
Nam |
23/04/2007 |
054207007500 |
Phú Yên |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
61 |
Lê Minh |
Khôi |
Nam |
05/05/2007 |
062207000785 |
Kon Tum |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
62 |
Nguyễn Anh |
Kiệt |
Nam |
29/06/2007 |
070207011234 |
Bình Phước |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Hóa học |
Giải Ba |
|
63 |
Trần Nguyễn Anh |
Lê |
Nữ |
15/03/2007 |
042307001860 |
Hà Tĩnh |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Hóa học |
Giải Ba |
|
64 |
Nguyễn Lê Bảo |
Linh |
Nam |
24/04/2007 |
038207029238 |
Thanh Hóa |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
65 |
Lê Trần Phương |
Mai |
Nữ |
21/01/2007 |
045307004287 |
Quảng Trị |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Hóa học |
Giải Ba |
|
66 |
Hà Duy |
Mạnh |
Nam |
22/12/2007 |
052207001300 |
Bình Định |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
67 |
Lương Ngọc Bảo |
Nhi |
Nữ |
20/08/2007 |
062307004508 |
Kon Tum |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
68 |
Trần |
Tâm |
Nam |
16/04/2007 |
079207005759 |
Tây Ninh |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
69 |
Tôn Mạnh |
Tân |
Nam |
28/06/2007 |
042207008661 |
Hà Tĩnh |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
70 |
Nguyễn Dạ |
Thảo |
Nữ |
30/12/2007 |
040307006670 |
Nghệ An |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
71 |
Thái |
Thịnh |
Nam |
14/10/2007 |
051207014348 |
Quảng Ngãi |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
72 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Thư |
Nữ |
28/12/2007 |
052307012267 |
Bình Định |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
73 |
Lê Thị Minh |
Thư |
Nữ |
05/11/2007 |
052307014638 |
Bình Định |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Hóa học |
Giải Ba |
|
74 |
Trịnh Thị Thủy |
Trúc |
Nữ |
30/01/2007 |
049307008630 |
Quảng Nam |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
75 |
Nguyễn Mạnh |
Trường |
Nam |
12/02/2007 |
054207008861 |
Phú Yên |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
Stt |
Họ tên |
|
Giới |
Ngày sinh |
CCCD |
Tỉnh |
|
Xét tuyển thẳng |
|
Năm đoạt giải |
|
Môn/ Lĩnh vực đoạt giải |
Loại giải, huy chương |
|
Ký hiệu trường |
Ngành học |
NV |
|||||||||||
|
76 |
Trần Bá Quang |
Trường |
Nam |
06/09/2007 |
046207001902 |
TP Huế |
DHY |
Y khoa |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Toán |
Giải Ba |
|
77 |
Võ Quang |
Minh |
Nam |
27/02/2007 |
056207011865 |
Khánh Hòa |
DHY |
Dược học |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Hóa học |
Giải Ba |
|
78 |
Nguyễn Đông |
Phong |
Nam |
26/10/2007 |
049207007479 |
Quảng Nam |
DHY |
Răng - Hàm - Mặt |
1 |
2025 |
HSG cấp quốc gia |
Sinh học |
Giải Ba |
|
79 |
Phạm Gia |
Bảo |
Nam |
02/06/2007 |
048207005426 |
Đà Nẵng |
DHY |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
1 |
2025 |
KHKT cấp quốc gia |
Kỹ thuật y sinh |
Giải Nhì |
|
80 |
Trần Hà |
Vy |
Nữ |
16/04/2007 |
052307006288 |
Bình Định |
DHI |
Quan hệ quốc tế |
1 |
2024 |
HSG cấp quốc gia |
Lịch sử |
Giải Ba |
II. ĐỐI TƯỢNG THÍ SINH LÀ NGƯỜI KHUYẾT TẬT NẶNG
|
Stt |
Họ tên |
|
Giới |
Ngày sinh |
CCCD |
Tỉnh |
|
Xét tuyển thẳng |
|
Năm TN |
Dạng khuyết tật |
Học lực năm học lớp 12 |
Điểm theo tổ hợp môn xét tuyển năm 11, 12 |
|
Ký hiệu trường |
Ngành học |
NV |
|||||||||||
|
1 |
Nguyễn Trần Quang |
Huy |
Nam |
30/12/2007 |
044207006740 |
Quảng Bình |
DHK |
Tài chính - Ngân hàng |
1 |
2025 |
Vận động |
Tốt |
A00: 26,35 |
|
2 |
Lê Hải |
Long |
Nam |
28/05/2006 |
046206007182 |
TP Huế |
DHS |
Tài chính - Ngân hàng |
2 |
2024 |
Nhìn |
Khá |
D09: 23,80 |
|
3 |
Nguyễn Thị Ánh |
Dương |
Nữ |
10/09/2007 |
049307009261 |
Quảng Nam |
DHS |
Giáo dục tiểu học |
1 |
2025 |
Nhìn |
Tốt |
X01: 25,15 |
|
4 |
Võ Trường |
Tuấn |
Nam |
31/01/2007 |
046207008825 |
TP Huế |
DHS |
Giáo dục tiểu học |
1 |
2025 |
Khác |
Khá |
C04: 20,60 |
|
5 |
Hoàng Duy |
Tân |
Nam |
17/08/2007 |
04620709929 |
TP Huế |
DHT |
Công nghệ thông tin |
1 |
2025 |
Vận động, nghe, nói, trí tuệ |
Tốt |
D01: 23,50 |
|
6 |
Trương Thị Thảo |
Vân |
Nữ |
23/12/2006 |
046306003510 |
TP Huế |
DHT |
Công tác xã hội |
1 |
2025 |
Nhìn |
Khá |
C00: 23,95 |
|
7 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Ánh |
Nữ |
25/05/2007 |
046307003722 |
TP Huế |
DHT |
Báo chí |
1 |
2025 |
Vận động |
Khá |
X70: 23,15 |
|
8 |
Lê Thế |
Tiến |
Nam |
25/08/2007 |
038207005956 |
Thanh Hóa |
DHY |
Răng - Hàm - Mặt |
1 |
2025 |
Vẹo cột sống |
Tốt |
B00: 25,80 |
III. ĐỐI TƯỢNG THÍ SINH LÀ NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
|
Stt |
|
Họ tên |
|
Giới |
Ngày sinh |
Hộ chiếu |
Quốc tịch |
|
Xét tuyển thẳng |
|
Năm TN |
Ngành tốt nghiệp |
Chứng chỉ Tiếng Việt |
Kết quả học tập |
|
Ký hiệu trường |
Ngành học |
NV |
||||||||||||
|
1 |
Matsushita |
|
Daisuke |
Nam |
11/09/2004 |
TZ2254545 |
Nhật Bản |
DHF |
Việt Nam học |
1 |
2023 |
Ngành ngôn ngữ |
Bậc 5 - ĐH Cửu Long |
Hồ sơ đính kèm |
B. ƯU TIÊN XÉT TUYỂN
Danh sách có 108 thí sinh./.