![]() |
Gần bốn mươi năm trước, bà rời khỏi nơi này để theo chồng - một kỹ sư ngành đường sắt lên sống nơi phố thị. Cuộc sống mưu sinh, bổn phận làm vợ, làm mẹ... khiến bà cuốn theo guồng quay của thời gian. Nhưng trong sâu thẳm, những ký ức về miền quê nghèo, về ga tàu cũ, và về một người đàn ông từng bước qua đời bà như một kỷ niệm đẹp vẫn âm thầm trở lại trong từng giấc mơ.
Lần trở về này không nhằm tìm lại dĩ vãng. Bà đến để nói một lời từ biệt sau cuối với một phần ký ức chưa bao giờ vơi cạn trong tim.
***
Tháng Mười năm ấy, bà An khi đó còn là cô gái mười tám tuổi sống cùng cha mẹ trong căn nhà nhỏ gần ga Đồng Lưu. Cha cô là một nhân viên gác chắn, suốt ngày bám trụ bên đường ray, còn cô thì lớn lên giữa những tiếng còi tàu vọng về mỗi sáng sớm tinh mơ. Ga Đồng Lưu thời đó chỉ là một điểm dừng nhỏ ven tuyến Bắc - Nam, nhưng lại là trung tâm sống động nhất của cả vùng quê yên ả.
Mỗi ngày, ga chỉ đón vài chuyến tàu ngang qua, dừng lại vội vàng rồi đi tiếp. Nhưng với An, mỗi lần tàu ghé là một lần tâm hồn cô như được mở rộng. Cô thích lặng lẽ ngồi bên cửa sổ, ngắm dòng người lên xuống, lắng nghe mẩu chuyện rơi rớt từ những hành khách xa lạ. Có người mang theo nỗi nhớ quê, người lại chở cả khát vọng đổi đời. Có những lá thư được gửi vội cho người thân tận phương Nam, có những gói quà nhỏ trao tay nhau chỉ trong tích tắc. Tất cả, với cô gái trẻ chưa từng bước khỏi lũy tre làng, đều hấp dẫn như một thế giới rộng lớn và đầy hứa hẹn. Chính tại ga nhỏ ấy, cô gặp Phú - chàng trai miền Trung gầy guộc, nước da rám nắng, đôi mắt sáng như có lửa và chất giọng ấm. Anh là nhân viên bảo trì tàu, thỉnh thoảng ghé qua Đồng Lưu mỗi khi đoàn tàu dừng nghỉ kỹ thuật. Lúc đầu, họ chỉ chào nhau bằng vài câu ngắn ngủi. Nhưng rồi những buổi chiều tà bên hàng ghế ga vắng dần trở thành nơi họ chia sẻ những câu chuyện đời, chuyện người và cả những mộng mơ chưa nói thành lời.
An mê mẩn những câu chuyện anh kể: Về Đà Nẵng chói chang nắng biển, về Huế hiu hiu gió sông Hương, về Sài Gòn sôi động với ánh đèn không bao giờ tắt. Một lần, trong chiều mưa lâm thâm, Phú hỏi:
- “Còn em, nếu được đi đâu đó, em muốn đến đâu nhất?”.
Cô cười, mắt nhìn xa: “Em muốn ra Hà Nội. Em thích mùa thu có lá vàng rơi, thích nghe tiếng chuông nhà thờ giữa sương sớm”.
Phú cười theo. “Nếu em ra Hà Nội, nhớ gọi cho anh. Anh sẽ đưa em dạo quanh hồ Gươm, ăn kem Tràng Tiền”.
- “Anh ở Hà Nội à?” - cô hỏi, bất giác mong chờ.
Anh lắc đầu, giọng trầm hẳn: “Không. Nhưng anh vẫn mơ được sống ở đó…”.
Rồi anh im lặng. Và trong sự im lặng đó, một điều gì đó mong manh đã bắt đầu lớn lên giữa hai người.
***
Mùa xuân năm ấy, ga Đồng Lưu có một chuyến tàu rời đi không hồi âm. Phú bị điều chuyển về tuyến đường khác, rời xa miền quê tĩnh lặng cùng những buổi chiều bên băng ghế gỗ cũ kỹ. Không thông báo, không chia tay rình rang, chỉ có An - người duy nhất biết anh đi. Họ gặp nhau ở cuối sân ga, nơi cây bằng lăng đã trút hết những chiếc lá khô sau mùa đông, để lại cành khẳng khiu như bàn tay níu giữ. Phú im lặng rất lâu rồi mới rút từ túi áo ra một chiếc khăn tay bằng vải thô, màu nhạt, mép khăn thêu một chữ “Phú” bằng chỉ xanh. Anh đặt vào tay cô, khẽ nói:
- “Khi nào nhớ, em cứ đặt tay lên đây. Dù ở đâu, anh cũng sẽ biết”.
An không trả lời, chỉ gật đầu, nước mắt lặng lẽ rơi. Không có lời hứa hẹn, cũng chẳng có bức thư nào được trao. Chỉ là một ánh nhìn cuối cùng, đượm buồn nhưng tha thiết đến nao lòng.
Chuyến tàu lăn bánh, cuốn theo bóng dáng Phú khuất dần nơi khúc cua phía chân đồi. An đứng rất lâu, tay nắm chặt chiếc khăn nhỏ, như muốn níu lấy điều gì đó không rõ tên - tuổi trẻ, một người hay là chính mình lúc đó?
Rồi thời gian trôi đi, lặng lẽ như những chuyến tàu tiếp nối nhau qua ga mà chẳng ai kịp ghi nhớ. An rời làng lên thành phố học sư phạm. Ở đó, cô gặp Khải - một chàng trai hiền lành, làm kỹ sư ngành đường sắt. Họ đến với nhau như bao đôi lứa khác, không ồn ào, không dữ dội, mà bằng những gì thực tế và đủ đầy. Cuộc sống vợ chồng, con cái, cơm áo gạo tiền… tất cả cuốn An vào vòng quay của bổn phận. Những chiều ngồi mơ mộng bên sân ga xưa dần lùi lại phía sau. Chiếc khăn tay năm nào được gói kỹ trong ngăn tủ, thi thoảng cô mở ra, ngón tay khẽ lướt trên sợi chỉ thêu tên anh, lòng se lại một nỗi nhớ mơ hồ.
Phú không viết thư. Không một lần liên lạc. Cô cũng không đủ can đảm để hỏi thăm hay tìm kiếm. Có lúc, An tự hỏi: Liệu anh đã quên? Hay chính cô mới là người bỏ quên đoạn thanh xuân ấy trong một góc ký ức? Hay tất cả, đơn giản chỉ là một thoáng mộng của tuổi trẻ mong manh, đẹp đẽ và rồi biến mất, như một chuyến tàu chưa bao giờ dừng lại?
***
Bà An năm xưa giờ đứng giữa sân ga nhỏ bé, nơi thời gian như ngừng lại nhưng cũng lặng lẽ thay đổi. Những chiếc băng ghế gỗ mòn vẹt, loang lổ theo năm tháng; bức tường phủ đầy rêu phong vàng úa; bảng giờ tàu đã mờ nhòe, chỉ còn những vết tích mờ nhạt của ngày cũ. Mỗi góc nhỏ nơi đây đều gợi lên trong bà một miền ký ức sâu lắng, nặng trĩu những kỷ niệm của tuổi trẻ.
- “Cô An đúng không ạ?”
Một giọng nói trầm ấm vang lên phía sau khiến bà giật mình quay lại. Đứng đó là một người đàn ông tuổi độ sáu mươi, tóc pha sương trắng, đôi mắt vẫn còn sáng trong, dáng đi chậm rãi nhưng vững chãi. Trên tay ông là chiếc túi vải bạc màu, có vẻ đã theo ông nhiều chặng đường.
- “Cô không nhận ra tôi đâu”, ông cười nhẹ. “Tôi là Quang, bạn chú Phú, người gác chắn ngày trước. Nhà tôi vẫn ở cạnh ga này”. Bà An mỉm cười, ánh mắt thoáng ngỡ ngàng xen lẫn niềm vui xa xăm. “Tôi không nhận ra cậu, mấy mươi năm đã trôi qua…”.
Quang gật đầu, nét mặt trầm tư: “Cô về đây để dự lễ cúng của chú Phú, đúng không?”. Bà An ngẩn người, trong lòng chùng xuống:
- “Cúng… Phú sao?”.
Quang nhìn bà, giọng chùng lại: “Chú vừa mất cách đây mấy hôm, do tim yếu, không kịp cấp cứu. Gia đình đã đưa chú về quê để an táng. Hôm qua tụi tôi vừa làm lễ thất đầu xong”.
Bà An đứng im, không khóc, chỉ cảm thấy một khoảng trống rộng lớn trong ngực như vừa bị kéo rút hết hơi thở. Bà trách mình, trách vì sao suốt ngần ấy năm lại chần chừ, không một lần viết thư, không một lần hỏi thăm… Quang dẫn bà đến mộ Phú, nằm dưới tán cây điệp già rợp bóng mát. Ngôi mộ giản dị, bên cạnh là chiếc ghế gỗ cũ và một chậu phong lan đã héo úa theo mùa. “Chú Phú cả đời không lập gia đình”, Quang kể, giọng trầm buồn. “Chú sống cùng mẹ già, rồi khi mẹ mất, chú ở một mình. Chú biết mình mang trọng bệnh nên đã không muốn ai vì mình mà vướng bận. Nhiều lúc chú hay ra ga, ngồi lặng lẽ nhìn tàu chạy, cả mấy tiếng đồng hồ không nói gì với ai”.
Bà An nhìn ngôi mộ, lòng bỗng dịu lại, thấu hiểu vì sao hình bóng Phú vẫn vẹn nguyên trong bà suốt bao năm dài bởi vì tình cảm ấy chưa từng được thổ lộ trọn vẹn, nó như một khoảng trời dang dở, mênh mông và cô đơn, không ai có thể chạm tới.
Buổi chiều hôm đó, bà ra lại sân ga. Tàu sắp đến. Bà ngồi xuống băng ghế cũ, trên tay vẫn là chiếc khăn tay xưa, đã sờn chỉ. Bà nhắm mắt. Trong tâm tưởng, tiếng còi tàu vang lên chậm rãi, tiếng bánh sắt nghiến qua đường ray, và rồi một bóng dáng quen thuộc bước xuống vẫn là Phú của năm nào, với nụ cười dịu dàng và ánh mắt sâu thẳm.
Chuyến tàu ấy không phải để đi đến một nơi chốn cụ thể nào. Nó là chiếc cầu nối thời gian, mang theo tuổi trẻ, tình yêu và những điều chưa kịp nói. Và hôm nay, nó đưa bà về lại với chính mình - cô gái nhỏ năm xưa từng chờ một người dưới bóng bằng lăng rụng lá. Bà thì thầm như nói với gió: “Phú à, em đã về rồi”.
Gió nhẹ lay hàng cây. Xa xa, tiếng tàu vọng lại như một bản nhạc buồn. Nhưng trong lòng bà, mọi điều đã trọn vẹn và nhẹ nhàng hơn rất nhiều.
